numerously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnuːm.rəs.li/
Phó từ
[sửa]numerously /ˈnuːm.rəs.li/
- Nhiều, đông đảo.
Tham khảo
[sửa]- "numerously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
numerously /ˈnuːm.rəs.li/