Bước tới nội dung

numide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực numide
/ny.mid/
numides
/ny.mid/
Giống cái numide
/ny.mid/
numides
/ny.mid/

numide /ny.mid/

  1. (Sử học) Thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi).

Tham khảo

[sửa]