nummerere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å nummerere |
| Hiện tại chỉ ngôi | nummererer |
| Quá khứ | nummererte |
| Động tính từ quá khứ | nummerert |
| Động tính từ hiện tại | — |
nummerere
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nummerere”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)