Bước tới nội dung

nyingi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

nyingi

  1. bảy.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.