Bước tới nội dung

nymotens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc nymotens
gt nymotens
Số nhiều nymotens
Cấp so sánh
cao

nymotens

  1. Tân, tân thời.
    Denne nymotens musikken gir meg hodepine.

Tham khảo

[sửa]