Bước tới nội dung

nymphéa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɛ̃.fe.a/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nymphéa
/nɛ̃.fe.a/
nymphéas
/nɛ̃.fe.a/

nymphéa /nɛ̃.fe.a/

  1. (Thực vật học) Cây súng.

Tham khảo

[sửa]