oats
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Danh từ[sửa]
oats số nhiều
- Dạng số nhiều của .
- Cháo yến mạch, cháo bột yến mạch.
- Oats is a heart-healthy breakfast food. — Cháo yến mạch là một thức ăn buổi sáng tốt cho tim mạch.
- Oats are good for you. — Cháo yến mạch có bổ.
Đồng nghĩa[sửa]
- cháo yến mạch