Bước tới nội dung

obiit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.bi.ˌɪt/

Nội động từ

[sửa]

obiit nội động từ ((viết tắt) ob.) /ˈɔ.bi.ˌɪt/

  1. Tạ thế (viết kèm theo ngày chết).

Tham khảo

[sửa]