Bước tới nội dung

obligeamment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.bli.ʒa.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

obligeamment /ɔ.bli.ʒa.mɑ̃/

  1. Ân cần, đon đả.
    Prêter obligeamment son concours — giúp đỡ ân cần

Tham khảo

[sửa]