Bước tới nội dung

đon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɔn˧˧ɗɔŋ˧˥ɗɔŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɔn˧˥ɗɔn˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

đon

  1. nhỏ được buộc gọn lại.
    Đon mạ.
    Đon lá mía.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

đon

  1. Tai.

Tham khảo

[sửa]