oblivious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /.vi.əs/
Tính từ[sửa]
oblivious (so sánh hơn more oblivious, so sánh nhất most oblivious)
- (+ of) Quên, lãng quên, không nhớ tới, không chú ý đến.
- oblivious of the past — quên quá khứ
- (Thơ ca) Làm lãng quên.
Tham khảo[sửa]
- "oblivious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)