obsédant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.se.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obsédant /ɔp.se.dɑ̃/ |
obsédants /ɔp.se.dɑ̃/ |
Giống cái | obsédante /ɔp.se.dɑ̃t/ |
obsédantes /ɔp.se.dɑ̃t/ |
obsédant /ɔp.se.dɑ̃/
- Ám ảnh.
- Image obsédante — hình ảnh ám ảnh
Tham khảo
[sửa]- "obsédant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)