Bước tới nội dung

obsédant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.se.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obsédant
/ɔp.se.dɑ̃/
obsédants
/ɔp.se.dɑ̃/
Giống cái obsédante
/ɔp.se.dɑ̃t/
obsédantes
/ɔp.se.dɑ̃t/

obsédant /ɔp.se.dɑ̃/

  1. Ám ảnh.
    Image obsédante — hình ảnh ám ảnh

Tham khảo

[sửa]