Bước tới nội dung

obséquieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.se.kjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

obséquieusement /ɔp.se.kjøz.mɑ̃/

  1. Khúm núm, xum xoe.
    Courtisan obséquieux — tên nịnh thần khúm núm
    Sourire obséquieux — cái cười xum xoe

Tham khảo

[sửa]