obscurantic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːb.ˈskjʊr.ən.t.ɪk/
Tính từ
[sửa]obscurantic /ɑːb.ˈskjʊr.ən.t.ɪk/
- Xem obscurant
Tham khảo
[sửa]- "obscurantic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obscurantic /ɑːb.ˈskjʊr.ən.t.ɪk/