observasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | observasjon | observasjonen |
Số nhiều | observasjoner | observasjonene |
observasjon gđ
- Sự quan sát, xem xét, dò xét.
- Hun ble lagr inn til observasjon på sykehuset.
- å foreta meteorologiske observasjoner
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) observasjons post gđ: Đài quan sát.
Tham khảo
[sửa]- "observasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)