Bước tới nội dung

observasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít observasjon observasjonen
Số nhiều observasjoner observasjonene

observasjon

  1. Sự quan sát, xem xét, dò xét.
    Hun ble lagr inn til observasjon på sykehuset.
    å foreta meteorologiske observasjoner

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]