Bước tới nội dung

obsessively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːb.ˈsɛ.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

obsessively /ɑːb.ˈsɛ.sɪv.li/

  1. Một cách ám ảnh.

Tham khảo

[sửa]