Bước tới nội dung

obsidienne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.si.djɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
obsidienne
/ɔp.si.djɛn/
obsidienne
/ɔp.si.djɛn/

obsidienne gc /ɔp.si.djɛn/

  1. (Khoáng vật học) Opxiđian, đá vỏ chai.

Tham khảo

[sửa]