obstinément
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔp.sti.ne.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
obstinément /ɔp.sti.ne.mɑ̃/
- Ngoan cố; khăng khăng.
- S’en tenir obstinément à sa première opinion — khăng khăng giữ ý kiến đầu tiên của mình
Tham khảo[sửa]
- "obstinément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)