khăng khăng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaŋ˧˧ xaŋ˧˧ | kʰaŋ˧˥ kʰaŋ˧˥ | kʰaŋ˧˧ kʰaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaŋ˧˥ xaŋ˧˥ | xaŋ˧˥˧ xaŋ˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ[sửa]
khăng khăng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khăng khăng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)