Bước tới nội dung

obvier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

obvier nội động từ /ɔb.vje/

  1. Ngăn ngừa, phòng ngừa.
    Obvier à un inconvénient — phòng ngừa một điều bất lợi

Tham khảo

[sửa]