phòng ngừa
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̤wŋ˨˩ ŋɨ̤ə˨˩ | fawŋ˧˧ ŋɨə˧˧ | fawŋ˨˩ ŋɨə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˧ ŋɨə˧˧ |
Động từ
[sửa]phòng ngừa
- Phòng không cho điều bất lợi, tai hại xảy ra.
- Phòng ngừa dịch bệnh.
Tham khảo
[sửa]- "phòng ngừa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)