Bước tới nội dung

océanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.se.a.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực océanique
/ɔ.se.a.nik/
océaniques
/ɔ.se.a.nik/
Giống cái océanique
/ɔ.se.a.nik/
océaniques
/ɔ.se.a.nik/

océanique /ɔ.se.a.nik/

  1. Xem océan
    Climat océanique — khí hậu đại dương

Tham khảo

[sửa]