Bước tới nội dung

océan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.se.ɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
océan
/ɔ.se.ɑ̃/
océans
/ɔ.se.ɑ̃/

océan /ɔ.se.ɑ̃/

  1. Đại dương.
    Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre — đại dương và biển chiếm bảy phần mười diện tích quả đất
  2. (Nghĩa bóng) Khoảng mênh mông, cảnh xanh tươi bát ngát.

Tham khảo

[sửa]