Bước tới nội dung

oceanografía

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Galicia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ océano +‎ -grafía.

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:glg-noun

  1. Hải dương học.
    Đồng nghĩa: oceanoloxía, ciencias mariñas, ciencias do mar

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ océano +‎ -grafía.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /oθeanoɡɾaˈfia/ [o.θe.a.no.ɣ̞ɾaˈfi.a]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /oseanoɡɾaˈfia/ [o.se.a.no.ɣ̞ɾaˈfi.a]
  • Vần: -ia
  • Tách âm tiết: o‧ce‧a‧no‧gra‧fí‧a

Danh từ

[sửa]

oceanografía gc (không đếm được)

  1. Hải dương học.
    Đồng nghĩa: oceanología, ciencias marinas, ciencias del mar

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]