oceanografía
Giao diện
Tiếng Galicia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]- Hải dương học.
- Đồng nghĩa: oceanoloxía, ciencias mariñas, ciencias do mar
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /oθeanoɡɾaˈfia/ [o.θe.a.no.ɣ̞ɾaˈfi.a]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /oseanoɡɾaˈfia/ [o.se.a.no.ɣ̞ɾaˈfi.a]
- Vần: -ia
- Tách âm tiết: o‧ce‧a‧no‧gra‧fí‧a
Danh từ
[sửa]oceanografía gc (không đếm được)
- Hải dương học.
- Đồng nghĩa: oceanología, ciencias marinas, ciencias del mar
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “oceanografía”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Galicia
- Từ có hậu tố -grafía trong tiếng Galicia
- Danh từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có hậu tố -grafía trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 7 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ia
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ia/7 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha không đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries