Bước tới nội dung

ocré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ocrée
/ɔ.kʁe/
ocrés
/ɔ.kʁe/
Giống cái ocrée
/ɔ.kʁe/
ocrés
/ɔ.kʁe/

ocré

  1. Nhuộm màu đất son.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ocrée
/ɔ.kʁe/
ocrés
/ɔ.kʁe/

ocré

  1. (Kỹ thuật) Sự nhuộm màu đất son.

Tham khảo

[sửa]