Bước tới nội dung

octobre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
octobre

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.tɔbʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
octobre
/ɔk.tɔbʁ/
octobre
/ɔk.tɔbʁ/

octobre /ɔk.tɔbʁ/

  1. Tháng mười.

Tham khảo

[sửa]