octroyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔk.tʁwa.je/

Ngoại động từ[sửa]

octroyer ngoại động từ /ɔk.tʁwa.je/

  1. Ban, cấp.
    Octroyer une grâce — ban một ân huệ

Tham khảo[sửa]