octupla
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈok.tu.plaː/, [ˈɔkt̪ʊpɫ̪äː]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈok.tu.pla/, [ˈɔkt̪uplä]
Tính từ
[sửa]octupla
Tính từ
[sửa]octuplā
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]octupla
- Dạng ngôi thứ ba số ít past historic của octupler
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái động từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Pháp có đề mục ngôn ngữ không đúng