Bước tới nội dung

odontoblastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oʊ.ˈdɑːn.tə.ˌblæs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

odontoblastic /oʊ.ˈdɑːn.tə.ˌblæs.t.ɪk/

  1. (Giải phẫu) Tế bào tạo răng.

Tham khảo

[sửa]