Bước tới nội dung

odoriférant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.dɔ.ʁi.fe.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực odoriférant
/ɔ.dɔ.ʁi.fe.ʁɑ̃/
odoriférants
/ɔ.dɔ.ʁi.fe.ʁɑ̃/
Giống cái odoriférante
/ɔ.dɔ.ʁi.fe.ʁɑ̃t/
odoriférantes
/ɔ.dɔ.ʁi.fe.ʁɑ̃t/

odoriférant /ɔ.dɔ.ʁi.fe.ʁɑ̃/

  1. Tỏa mùi thơm.
    Prairie odoriférante — đồng cỏ tỏa mùi thơm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]