Bước tới nội dung

puant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực puant
/pɥɑ̃/
puants
/pɥɑ̃/
Giống cái puante
/pɥɑ̃t/
puantes
/pɥɑ̃t/

puant /pɥɑ̃/

  1. Thối, hôi.
    Charogne puante — xác chết thối
    Bêtes puantes — (săn bắn) loài vật hôi (như) các loại chồn
  2. (Thân mật) Vênh váo bỉ ổi.
    Un homme puant de vanité — một người kiêu căng bỉ ổi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]