Bước tới nội dung

oedipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oedipe
/e.dip/
oedipe
/e.dip/

oedipe /e.dip/

  1. (Tâm lý học) Phức cảm Ê đíp.

Tham khảo

[sửa]