Bước tới nội dung

oestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

oestre

  1. (Động vật học) Ruồi giòi mũi (hại cừu).
    oestre du bœuf — ruồi giòi da bò

Tham khảo

[sửa]