Bước tới nội dung

oeuvrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

oeuvrer nội động từ /œ.vʁe/

  1. (Văn học) Làm việc.

Tham khảo

[sửa]