offiser
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | offiser | offiseren |
Số nhiều | offiserer | offiserene |
offiser gđ
- (Quân) Sĩ quan.
- Han var offiser i hæren.
- (Hải) Cấp chỉ huy trên tàu, sĩ quan hàng hải.
- Både mannskap og offiserer måtte pumpe.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) underoffiser: (Quân) Hạ sĩ quan.
Tham khảo
[sửa]- "offiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)