Bước tới nội dung

ohmic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ohmic

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

ohmic /ˈoʊ.m.ɪk/

  1. (Vật lý) Ômic.

Tham khảo

[sửa]