Bước tới nội dung

oil-field

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈfild/

Tính từ

[sửa]

oil-field /ˈɔɪ.əl.ˈfild/

  1. Mỏ dầu, vùngdầu.
    Iran oilfield — mỏ dầu ở Iran

Tham khảo

[sửa]