Bước tới nội dung

oiseau-mouche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wa.zɔ.muʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oiseau-mouche
/wa.zɔ.muʃ/
oiseaux-mouches
/wa.zɔ.muʃ/

oiseau-mouche /wa.zɔ.muʃ/

  1. (Động vật học) Chim ruồi (cũng) colibri.

Tham khảo

[sửa]