Bước tới nội dung

oiseux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oiseux
/wa.zø/
oiseux
/wa.zø/
Giống cái oiseuse
/wa.zøz/
oiseuses
/wa.zøz/

oiseux

  1. ích, phù phiếm.
    Paroles oiseuses — lời phù phiếm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi.
    Vie oiseuse — cuộc sống ăn không ngồi rồi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]