oiseux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oiseux /wa.zø/ |
oiseux /wa.zø/ |
Giống cái | oiseuse /wa.zøz/ |
oiseuses /wa.zøz/ |
oiseux
- Vô ích, phù phiếm.
- Paroles oiseuses — lời phù phiếm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi.
- Vie oiseuse — cuộc sống ăn không ngồi rồi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "oiseux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)