Bước tới nội dung

ojiji

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yoruba

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Ọ̀nà tí òjìji wà lójú ẹ̀.
Òjíjí.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

òjìji

  1. Bóng, bóng râm.

òjijì

  1. Giây lát.

òjíjí

  1. Lươn điện.
    Đồng nghĩa: ẹja òjíjí, ẹja eléjò

Từ dẫn xuất

[sửa]
cái bóng
giây lát