okkupere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å okkupere |
Hiện tại chỉ ngôi | okkuperer |
Quá khứ | okkuperte |
Động tính từ quá khứ | okkupert |
Động tính từ hiện tại | — |
okkupere
- Chiếm giữ, chiếm cứ, chiếm đóng.
- Norge var okkupert av tyskerne i fem Br, 1940-45.
- Ungdommene okkuperte et gammelt hus.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) okkupasjon gđ: Sự chiếm giữ, chiếm cứ, chiếm đóng.
- (1) okkupant gđ: Người chiếm giữ, chiếm cứ, chiếm đóng.
Tham khảo
[sửa]- "okkupere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)