Bước tới nội dung

oléine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.le.in/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oléine
/ɔ.le.in/
oléine
/ɔ.le.in/

oléine gc /ɔ.le.in/

  1. (Hóa học) Olein.

Tham khảo

[sửa]