Bước tới nội dung

oléoduc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.le.ɔ.dyk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oléoduc
/ɔ.le.ɔ.dyk/
oléoducs
/ɔ.le.ɔ.dyk/

oléoduc /ɔ.le.ɔ.dyk/

  1. Ống dẫn dầu.

Tham khảo

[sửa]