Bước tới nội dung

oldemor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oldemor oldemora, oldemoren
Số nhiều oldemødre(r) oldemødrene

oldemor gđc

  1. cố.
    Jeg har en oldemor i live.

Tham khảo

[sửa]