Bước tới nội dung

olographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.lɔ.ɡʁaf/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
Giống cái olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/

olographe /ɔ.lɔ.ɡʁaf/

  1. (Luật học, pháp lý) Tự tay viết.
    Testament olographe — di chúc tự tay viết

Tham khảo

[sửa]