Bước tới nội dung

olon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

olon

  1. nhiều.

Tham khảo

[sửa]
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.

Tiếng Đông Yugur

[sửa]

Tính từ

[sửa]

olon

  1. nhiều.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Bảo An

[sửa]

Tính từ

[sửa]

olon

  1. nhiều.
    Ashan gaci madejigu olon.
    Ashan biết rất nhiều ngôn ngữ.