Bước tới nội dung

oméga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.me.ɡa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oméga
/ɔ.me.ɡa/
oméga
/ɔ.me.ɡa/

oméga /ɔ.me.ɡa/

  1. Omêga (chữ cái Hy Lạp).
    l’alpha et l’oméga — (nghĩa bóng) đầu và cuối

Tham khảo

[sửa]