omgå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å omgå
Hiện tại chỉ ngôi omgår
Quá khứ omgikk
Động tính từ quá khứ omgått
Động tính từ hiện tại

omgå

  1. Tránh, lẫn tránh.
    å gjøre omgående bevegelser
    å omgå fienden
    å omgå loven

Tham khảo[sửa]