omgående
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | omgående |
gt | omgående | |
Số nhiều | omgående | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
omgående
- Ngay, liền, lập tức, tức thì.
- Han ble omgående ekskludert.
- Uttalelsen krever et omgående svar.
- pr. omgående — Ngay tức thì.
Tham khảo
[sửa]- "omgående", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)