omgås

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å omgås
Hiện tại chỉ ngôi omgåes, omgås
Quá khứ omgikkes, omgiks
Động tính từ quá khứ omgåttes, omgåts
Động tính từ hiện tại

omgås

  1. Giao thiệp, giao tế, giao dịch, tiếp xúc.
    Han omgås bare forretningsfolk.
    Hun omgås med planer om å reise til Nord-Norge.
    Si meg hvem du omgås, og jeg skal si deg hvem du er. — Cho tôi biết những người bạn giao thiệp, tôi sẽ cho biết bạn là người thế nào.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]